Có 2 kết quả:
白鎢礦 bái wū kuàng ㄅㄞˊ ㄨ ㄎㄨㄤˋ • 白钨矿 bái wū kuàng ㄅㄞˊ ㄨ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scheelite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scheelite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0